COMMON STANDARD CABLE AND TELEX ABBREVIATION
(NOTE: Words and phrases with (*) are commonly used)
(A)
ABB,ABBR Abbreviation Sự viết tắt, chữ tắt
ABT About Về
ABV Above Bên trên
ABS Abstract statement Lời tóm tắt, nét chính
ACPT *Accept Chấp nhận
ACPTC *acceptance Sự chấp nhận
ACPTBL acceptable Có thể chấp nhận
ACCESS *Accessory Phụ tùng
ACDG(LY) Accordingly Tuỳ trường hợp, cho phù hợp
A/C,AC,ACCT Account Tài khoản, báo cáo
A/C Account current Tài khoản vãng lai, tài khoản hiện hành
A/O Account of… Tài khoản của…., được tính vào tài khoản của…
A/P Account paid Tài khoản đã được thanh toán
A/S *account sales Báo cáo bán hàng
ACK *acknowledge Chứng nhận, thừa nhận, ký nhận
A/W Actual weight Trọng lượng thực tế
ADD,ADDN,ADDTN *addition Thêm vào, ngoài ra
ADDL,ADDNL *additional Bổ sung
A/P Additional premium Phí bảo hiểm ngoại tệ, phụ phí bảo hiểm
ADR Address địa chỉ
ADRSEE *addressee Người nhận
ADJ Adjustment điều chỉnh
AD,ADV Advertise, advertisment Quảng cáo
ADV Advice Thông báo
ADV.ADVS Advise(v) Thông báo
AFT *after Sau đó
A/D After date Sau ngày
A/S *after sight Sau khi trình
AGN *again Lần nữa
AAR Against all risks Bảo hiểm mọi rủi ro
AGR *agree đồng ý
OK Agreed được đồng ý/ đã đồng ý
AGB *a good brand Mặt hàng có uy tín
AIRFRT Airfreight Cước máy bay
AIR *airmail Gửi thư máy bay
AIRD *airmailed được gửi bằng thư hàng không
AIRG *airmailing Việc gửi bằng thư hàng không
AWB Airway bill Vận đơn hàng không
AA All after Sau cùng
OK *all correct Tất cả đều đúng
AR All risks Mọi rủi ro
ALWNC Allowance Tiền trợ cấp
ALRDY *already đã rồi
AMT *amount Số lượng, trị giá
AMP Amprere Am-pe
AD *Anno Domini Sau công nguyên
ANS *answer Trả lời, phúc đáp
ANS Answered được trả lời
ANX *anxious Nóng lòng
AM Ante meridian Trước 12 giờ trưa
A-1 A numbet –one Số 1
AGB * any good brand Bất kỳ mặt hàng tốt nào
APT Apartment Căn hộ, toa tàu
APLNC * application đơn xin
APRV *aprove Chấp nhận, chuẩn y
APRVL *aproval Sự chấp thuận
APPROX Approximate Vào khoảng
APPRCX(LY) *approximately Một cách phỏng chừng
APR April Tháng Tư
APO *army post office Quân bưu
ARIZ *Arizona Arizona (bang)
ARK Arkansas Arkansas (bang)
ARRG *arrange Dàn xếp, sắp xếp
ARVL Arrival Tới, đến
AR,ARV *arrive(v) Tới, đến
ARVD *arrived đã đến
ASSMT Assignment Chỉ định, chuyển nhượng
ASST Assistant Phụ tá
ASSN Association Hiệp hội
AF As follow Như sau
ASAP As soon as possible Càng sớm càng tốt
ASSMT Assortment đủ loại, lẫn các loại
ATM *atmosphere át-mốt-phe
A/S At sight Khi trình, tức kì
ATTN,ATT,ATTEN *attention Lưu ý, chuyển cho (thư từ)
AUCT Auction đấu giá
AUG Ausgust Tháng Tám
AVE Anvenue đại lộ
AV,AVG,AVRG *average Trung bình, tổn thất (bảo hiểm)
AWT *await đợi
foureyes
25/4/2005
Topíc này nhằm giúp cho mọi người phần nào nắm được nghĩa của một số từ được sử dụng trong các hợp đồng, chứng từ xuất nhập khẩu, ngân hàng..... mà tôi sưu tầm được.
Do vốn liếng có hạn nên mong mọi người bổ sung thêm để cùng chia sẻ với các thành viên khác.
Tks
B
BCL Bank Comfort Letter
BAF Bunker Adjustment Factor
BSS Basis on
BG *Bag Túi
BAL,BALCE Balance Cán cân (kế toán), số dư
B/S, BS Balance sheet Bảng tổng kết tài sản
BL(S) *bale(s) Kiện (bông, vải)
BK Bank Ngân hàng
B/D *bank draft Hối phiếu ngân hàng
BPB Bank post bill Hối phiếu ngân hàng gửi qua bưu điện
BBL(S).BL(S) *barre(s) Thùng phuy
BCAUS *because Bởi vì
BEF *before Trước
BC Before Christ Trước Công nguyên
BEG *beginning Bắt đầu, khởi đầu
BLV *believe Tin tưởng
BTR *better Tốt hơn
BTWN Between Giữa
BB Bill book Sổ hoá đơn
B/E Bill of entry Tờ khai nhập cảnh
B/E *Bill of Exchange Hối phiếu
B/H *Bill of Health Giáy chứng nhận Y tế, vệ sinh
B/L,BL *Bill of lading Vận đơn
BP *Bill of parcels Hoá đơn hàng hoá
B/P *Bill of payment Hoá đơn thanhtoán
B/S,BS *Bill of sale Hoá đơn bán hàng
B/R, BR *Bill receivable Hối phiếu có thể thu
B/P,BP *Bill payable Hối phiếu có thể thanh toán
BW *Bonded warehouse Kho ngoại quan
BV Book value Giá trị trong sổ sách kế toán
UK Britain Nước Anh
BTU British thermal units đơn vị nhiệt của Anh
BRKGE Brokerage Phí môi giới
B/D *Brought down đem xuống (kế toán)
B/F Brought forward đem qua (kế toán)
B/O Brought over Mang tới
BLDG Building Toà nhà
BV Bureau Veritas Cơ quan bảo hiểm tàu biển Pháp
BIZ,BSNS Business Kinh doanh
BYR *Buyer Người mua
foureyes
25/4/2005
C
CBL *Cable điện báo (quốc tế)
CALIF *California California (bang)
CA Canada Canada
CQD Customary Quickly Despatch
CCEL Cancel Huỷ bỏ
CANC Canceled Bị huỷ bỏ, đã huỷ bỏ
CANC Cancelation Sự huỷ bỏ
CP * Candle power Sức nén
CANT *Cannot Không thể
CAPA *capacity Khả năng, công suất
C/A Capital account Mục/tài khoản vốn
CAPT Captain Thuyền trưởng
CC Carbon copy Bản giấy than
C/O Care of Nhờ chuyển
CARR Carriage Chuyên chở
C/F *carried forward Chuyên chở tới
CGM Computer General Message Thư điện thực hiện trên máy tính
C/O Carried over Chuyển qua
CBD *Cash before delivery Trả tiền trước khi giao hàng
CB Cash book Sổ tiền mặt,sổ quỹ
COD *Cash on delivery Trả tiền khi giao hàng
COS *Cash on Shipment Trả tiền khi gửi hàng
C/O Cash order đơn đặt hàng trả tiền mặt
CWO *Cash with order Trả tiền mặt khi đặt hàng
CI Cash Iron Sắt đúc
CAT,CTLG Catalogue Ca-tê-lô
CM Centimeter Cm,xăng ti mét
CONTG Containing Chứa
CONTEMPO *contemporary đương thời, đương đại
CONT,CONTR Contract Hợp đồng
CVENCE *convenience Sự tiện lợi
CONVL *convenienal Phổ thông
COOP Cooperate Hợp tác
COOP Cooperation Sự hợp tác
COOP Cooperative Hợp tác xã
COOP Cooperator Người hợp tác
CY *copy Bản sao
CORP Corporation Công ty
CRCT *Correct Chính xác, đúng
CI *Cost and Insurance Giá+ bảo hiểm
CFR *Cost and Freight Giá + cước chuyên chở
CANDFC,CFC Cost and freight commisson Giá+ hoa hồng chuyên chở
CANDF *Cost, assurance and freight Giá+bảo hiểm+cước chuyên chở
CFANDE *Cost, freight and exchange Giá +cước chuyên chở+ hối suất
CIF *Cost, Insurance and freight Giá +bảo hiểm+ cước chuyên chở
CUD,CLD *could (đã) có thể
CFT Cubic feet Bộ khối
CY *Currency Tiền, đồng tiền
CSTME *Customer Khách hàng
CERT *Certificate Giấy chứng nhận
C/O *Certificate of Origin Giấy chứng nhận xuất xứ
CERT *Certificate Chứng thực
CHOVR *Changeover Thay đổi theo
CHRG *charge Phí tổn, lệ phí
CHTRS *Charters Người thuê tàu
CP *Charter party Hợp đồng thuê tàu
CK *Check Kiểm tra, séc
CHQ Cheque Séc
CIRCS *Circumstances Hoàn cảnh, trường hợp
COD *Collect on delivery Thu tiền khi giao hàng
COLO Colorado Colorado
COMB *combine Phối hợp
COMBN *combination Sự phối hợp
COMBN Combustion động cơ đốt trong
CML *commercial Thương mại
COMM Commission Hoa hồng
CMDTY *commodity Hàng hoá
COMNCTN *communication Truyền thông
CO Company Công ty
CF Compare(confer) So sánh
CMPTV *competitive Cạnh tranh
COMPTOR *compertitor Người cạnh tranh
COMPLT *complete Hoàn tất, đầy đủ
CONDI,CNDTN Condition điều kiện
CFM Confirm Xác nhận
CFMTN Confirmation Sự xác nhận
CFMD *confirmed được xác nhận
CONN Connecticut Connecticut
CONSGT Consignment Chuyến hàng
CTL Constructive total loss Tổng thiệt hại về kiến trúc
CON INV Consular invoice Hoá đơn lãnh sự
CFS Container freight station Trạm hàng container
CL Container load Dung tích container
CY Container yard Sân, bãi container
koibito
26/4/2005
Cai nay hay that day. Rat huu dung cho nguoi lam XNK. Thanks.
foureyes
26/4/2005
QUOTE(koibito @ Apr 26 2005, 10:42 AM)
Thì cái nầy tui tổng hợp lại mừg, tham khảo những cái đàn anh chỗ tui làm rùi cóp nhặt những cái có đc là OK
Cũng nhờ mọi người bsung thêm để hoàn thiện hơn.
Mỗi ngày tui sẽ cố gắng post 1 Fần
lenhuan1912
26/4/2005
QUOTE(foureyes @ Apr 26 2005, 02:15 PM)
QUOTE(koibito @ Apr 26 2005, 10:42 AM)
Thì cái nầy tui tổng hợp lại mừg, tham khảo những cái đàn anh chỗ tui làm rùi cóp nhặt những cái có đc là OK
Cũng nhờ mọi người bsung thêm để hoàn thiện hơn.
Mỗi ngày tui sẽ cố gắng post 1 Fần
Cảm ơn Foureyes nhiều nhé, hy vọng bạn sẽ cố gắng Post mỗi ngày 1 phần. Mình nghĩ đây là tài liệu tham khảo khá hữu ích cho những ai làm về XNK cũng như liên quan đến lĩnh vực kinh tế.
foureyes
26/4/2005
Ok
D
D/A *day after acceptance Ngày sau khi chấp nhận
D/D,DD Days after date Ngày sau kỳ hạn
D/D,DD Days after delivery Ngày sau khi giao
D/S Days after sight Ngày sau khi trình (chứng từ)
D/D,DD *day’s date Ngày tháng của ngày nào đó
D/S Day’s sight Ngày trình (chứng từ)
D/W *dead weight Trọng tải toàn phần
DEB Debenture Trái khoán
D/N Debit note Giấy ghi nợ
DR Debtor Con nợ
DEC December Tháng 12
DEFNT *definite Khẳng định, rõ nét
DEL *Delaware Delaware(bang)
DLVR *deliver Giao hàng
DELY,DLV Delivery Sự giao hàng
D/O Delivery order Lệnh giao hàng
D/D Demand draft Hối phiếu yêu cầu
DEPT *department Phòng,ban, khoa
D/A *deposit account Tài khoản ký thác
DR *deposit receipt Biên nhận ký thác
DSGN *design Kiểu,bản vẽ
DESP Despatch Giao hàng
DESTN Destination Nơi đến
DTL(S) Details Chi tiết
DIFF *differ/different/difference Khác biệt
DRCT *direct Trực tiếp
D/A *discharge afloat Bốc dỡ ngay trên mặt nước
DIS Discount Chiết khấu
DISCRTN Discretion Sự tuỳ ý, sự thận trọng
DISHD Dishonored Bị từ chối (chấp nhận/trả tiền)
DO Ditto Như trên
DIV Dividend Cổ tức
D/W Dock warrant Phiếu lưu kho ở cảng
DOC Document Chứng từ
D/A Documents against acceptance Chứng từ đổi chấp nhận
DLC Documentary
D/P Documents against payment Chứng từ thu thanh toán
D,DLS,DOL,DRLS *dollars Đô la
DBL,DBLE *double Gấp đôi
DWN Down Dưới
DOZ *dozen(s) Tá,lô
DRG,DRWG Drawing Rút (tiền), phát (hối phiếu)
foureyes
9/5/2005
(E)
EA *Each Mỗi
EAR *Early Sớm
EARNOV *early November đầu tháng 11
EHP *effective horse power Mã lực thực tế
ELEC Electric Thuộc về điện
EHP *electric horse power Mã lực điện
ELEC Electricity điện
EM Email Thư điện tử
ENCL *enclose Gửi kèm
ENCL Enclosure Những thứ gửi kèm
ENGR *engineer Kỹ sư
ENQ *enquire Hỏi, yêu cầu
ENQ Enquiry Thư hỏi giá
ERR Error Sai sót
EE Error exp Các lỗi có thể đoán trước
EANDOE Errors and omission excepted Sai sót ngoại trừ
EQL Equal Tương đương
EQP Equip Trang bị
EQPMT,EQPT *equitment Thiết bị
ESQ Esquire ông, ngài (để sau tên)
ESP Especially Đặc biệt
ESTM *estimate ước tính, báo giá
ESTMN *estimation Sự ước tính
ETA *estimated time of arrival Thời gian đến ước tính
ETD,(ETS) *estimated time of departure (start) Thời gian khởi hành ước tính
ETC Et cetera Vân vân
EVI,EVDNC Evidence Bằng cớ, bằng chứng
EXCH *exchange Trao đổi, ngoại hối
EXCL *exclude Không kể
EG Exempli gratia Chẳng hạn như, ví dụ như
EXP Export Xuất khẩu
ED Export declaration Tờ khai XK
EL Export licence Giấy phép XK
foureyes
10/5/2005
(F)
FO Free out
FCO Full Corporate Offer
FIOT Free In Out Trimming
FFDL/C Fully Funded Documentary L/C
FAC Facsimile Fax
F *Fahrenheit Dộ F
FAQ *Fair average quality Chất lượng trung bình tốt
FAQS Fair average quality of the season Phẩm chất trung bình tốt theo mùa
FAV Favor đặc quyền, ưu đãi
FVRBL *Favourable Thuận lợi
FEB February Tháng 2
FMC Federal Maritime Commission Hoa hồng hàng hải liên bang
FRB *Federal Reserve Bank Ngân hàng dự trữ liên bang
FT *Feet Bộ (28cm)
FRP Fiberglass reinforced plastic Nhựa có lõi là sợi thuỷ tinh
FIG Figure Số liệu
FIN STAT Finacial statement Báo cáo tài chính
FO Firm offer Chào hàng cố định
FOW *First open water Khoảng mặt nước trống đầu tiên
FLT Flight Chuyến bay
FP Floating policy Hợp đồng neo tầu
FLA *Florida Bang Florida
FOL Follow Theo
FOL,FOLL (FLWG) Following Theo sau, sau đây
FT *foot Bộ
FT-LB Foot pound Bộ, cân Anh
FBE Foreign bill of exchange Hối phiếu ngoại quốc
FI For instance Chẳng hạn như
FCI *For our information Để thông tin cho chúng tôi
FWD *forward Chuyển tới, giao nhận
F/D Forward delivery Giao hàng tới
FYG For your guidance để hướng dẫn các ngài
FYI *for your information để thông báo cho các ngài
FYR For your reference để các ngài tham khảo
FAS *free alongside ship Giá cước dọc mạn tàu
FAQ *free at quay Giá cước tại bến cảng
FFA *free from alongside Giá cước tính từ dọc mạn tàu
FPA *free from particular average Miễn tổn thất riêng
FIO Free in and out Miễn phí bốc dỡ
FIH *free in harbor Miễn phí vào cảng
FAA Free of all average Miễn mọi tổn phí
FCS Free if capture and seizure Miễn tịch biên và tịch thu
FOC Free of charge Miễn phí
FOD Free of damage Không bị hư hỏng, thiệt hại
FGA Free of general average Miễn tổn thất chung
FOB * Free on board Giá cước hàng lên tàu (FOB)
FOC *free on car Giá cước hàng lên xe
FOR *free on rail Giá cước hàng lên xe lửa
FRT Freight Hàng, cước chuyên chở
F/L Freight list Bảng giá cước
FRI Friday Thứ 6
FM From Từ
FO Fuel oil Dâu nhớt
FULLADR Full address địa chỉ đầy đủ
FGF *Fully good fair Hoàn toàn tốt
FP Fully paid đã trả hết
FUR Further Hơn nữa
foureyes
10/5/2005
(G)
GALL Gallong Galông
GI Galvanized Sắt mạ điện
GIS Galvanized iron sheet Tấm sắt mạ điện
GEN General Tổng quát, chung
G/A *General average Tổn thất chung
GAQ General average quality Phẩm chất trung bình
GPO General post office Bưu điện
GA Georgia Geogia
GL Germanisher Lloyd Công ty Germanisher Lloyd
GV Give Cho
GB Gold bonds Công trái vàng
BI,GB Goodbye Tạm biệt, từ biệt
GTC Good till cancelled Có giá trị tới khi bị huỷ bỏ
GOV,GOVT Government Chính phủ
GI *Government Issue Chứng từ của Chính phủ, lính Mỹ
GR Grain đơn vị =0,0648 gam
GR Gram Gram
GMT Greenwhich Mean Time Giờ quốc tế GMT
GT *Gross ton Tấn Anh (= 1016kg)
GR WT Gross weight Trọng lượng cả bì
GP Group Nhóm
GUART *guarantee Bảo đảm, bảo hành
foureyes
10/5/2005
H
[size=10][/size]
HAN Hanoi Hà Nội
HAM *Hamburg Cảng Hamburg
HCMCTY Ho Chi Minh City Tp Hồ Chí Minh
HV Have Có
HO Head office Văn phòng chính
HR Here ở đây
HP High pressure áp suất cao
HIH His or Her Imperial Highness Thuộc về Nữ hoàng
HK *Hong Kong Hồng Kông
HKD *Hong Kong Dollar Đô la Hồng Kông
HP *Horsepower Mã lực
HTL Hotel Khách sạn
HEVER However Tuy nhiên
CWT *Hundredweight Tạ Anh (Anh=50.8kg/Mĩ=45.3kg)
foureyes
11/5/2005
(I)
IE Id est (that is) Có nghĩa là
ILL *Illinois Bang Illinois
IMDT,IMMD *Immediate Ngay, lập tức
IMMDLY *Immediately Ngay
IMP Import Nhập khẩu
ID Import declaration Tờ khai nhập khẩu
I/L,IL Import licence Giấy phép nhập khẩu
íMPBL Impossible Không thể được
IN Inch Inch (“2.5cm)
INCL-INCLD Include Gồm
ICPO Irrevocable Corporate Purchase Order
INCLDD Included được bao gồm, được tính vào
INCVENCE *Inconvenience Bất tiện
INCR Increase Gia tăng
IND *Indiana Bang Indiana
IFM,INFM,INFO Inform Thông báo
IFMN,INFMTN Information Sự thông tin, tin tức
INSOL Insolvency Không có khả năng trả nợ
INST Installment Trả dần
I/C,NOT Instead of Thay vì
INSTN Institution Cơ quan
INSTR *Instruct Chỉ thị, chỉ dẫn
INSTRCTN,INSTN Instructions Những chỉ thị, chỉ dẫn
INSUF *Insufficient Không đầy đủ
INS Insurance Bảo hiểm
INTRPTN *Interruption Sự gián đoạn
INVES *Investigate điều tra
INVESN *Investigation Sự điều tra
INVTN *Invitation Lời mời
IN TRANS *In transit đang quá cảnh
INV,IVC Invoice Hoá đơn
IB Invoice book Sổ hoá đơn
IOU I owe you Giấy ghi nợ
IRREG * Irregular Bất thường
IRRES *Irrespective of Không kể đến
IRREV Irrevocable Không huỷ ngang
foureyes
11/5/2005
(J)
JAN *January Tháng Giêng
JPN Japan Nhật bản
JIS *Japan Industrial Standard Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản
JPNS Japanese Của Nhật Bản
JAS *japanese Agricultural Standard Tiêu chuẩn Nông nghiệp Nhật Bản
JST Japan Standard Time Thời gian tiêu chuẩn Nhật Bản
JETRO Japan External Trade Organization Tổ chức ngoại thương Nhật bản
J/A Joint account Tài khoản liên doanh
JAL Japanese Air Lines Hàng không Nhật Bản
JL Journal Tạp chí
JUL July Tháng bảy
JUN June Tháng sáu
JR Junior Tập sự, sơ cấp, trẻ
No comments:
Post a Comment