SILICA POWDER
a.Công dụng:
Sản phẩm silica powder mang nhãn hiệu MINCO được sản xuất từ cát thạch anh chất lượng cao , đang được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sau :
-Gốm sứ.
-Sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp.
-Chế tạo sơn.
-Chế tạo nông dược.
-Chất tẩy , hút ẩm , khử mùi...
Ngoài ra, MINCO đang nổ lực cải tiến công nghệ để sản xuất ra loại sản phẩm silica powder để làm nguyên liệu cho các ngành công nghệ cao như sản xuất màn hình tinh thể lỏng, sản xuất mỹ phẩm . . .
b. Chủng loại sản phẩm: Hiện tại đang sản xuất và cung cấp các loại sản phẩm sau: BTA 80; BTA 200; BTA 325; BTA 400
c. Bảng phân tích thành phần độ hạt và thành phần hóa của sản phẩm Silica powder
1. CỠ HẠT (PARTICLE SIZE) :
STT
No.
LOẠI SẢN PHẨM
KIND OF PRODUCT
CỠ HẠT ((m/mesh)
PARTICLE SIZE
D97
(97% cỡ hạt có kích thước
3% hạt thô của sản phẩm
có kích thước từ
1
BTA 80 £ 188 mm # 80 mesh
189-215mm
2
BTA 150
£ 102 mm # 150 mesh
103-187mm
3
BTA 200
£ 74 mm # 200 mesh
75-102 mm
4
BTA 325
£ 45 mm # 325 mesh
46-74 mm
5
BTA 400
£ 38 mm # 400 mesh
39-45 mm
2. TÍNH CHẤT VẬT LÝ (PHYSICAL PROPERTY) :
STT
No. TÍNH CHẤT VẬT LÝ
PHYSICAL PROPERTY LOẠI SẢN PHẨM
KIND OF PRODUCT
BTA 80
1
Độ ẩm (Moisture) (%)
£ 0.01
2
Độ trắng (whiteness)
³ 84
3
Tỷ trọng (Density)(g/cm3)
1.4-1.5
3 . THÀNH PHẦN HÓA HỌC (CHEMICAL COMPOSITION) :
STT
No.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
CHEMICAL COMPOSITION LOẠI SẢN PHẨM
KIND OF PRODUCT
BTA 80 BTA 150
1
SiO2
³ 99.7
³ 99.7
2
Fe2O3
£ 0.02
£ 0.022
3
Al2O3
£ 0.035
£ 0.035
4
TiO2
£ 0.02
£ 0.022
5
Ig Loss
£ 0.01
£ 0.01
No comments:
Post a Comment